THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁY | ||||||||||
Model tổ máy | Điện áp | Số Pha | Tần số | Hệ số cs | Công suất liên tục | Dòng liên tục | Công suất dự phòng | Dòng dự phòng | ||
FDJ180MS3 | 400/230 V | 3 | 50 Hz | 0.8 | 180 kVA | 144 kW | 259 A | 198 kVA | 158 kW | 285 A |
THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁY | ||
Nhãn hiệu | FADI | |
Nhà sản xuất | NGUYEN HUY Co.,Ltd | |
Nước sản xuất | VIETNAM | |
Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001:2008 | |
Kích thước máy có vỏ chống ồn (mm) | 3300x1200x1750 | |
Trọng lượng máy có vỏ (kg) | 2100 | |
Độ ồn tiêu chuẩn máy có vỏ | 73 dbA/7m | |
Dung tích thùng nhiên liệu theo máy | 400L | |
Khung bệ máy | Khung dập & hàn tấm bằng thép tiêu chuẩn chất lượng cao. | |
Liên kết máy & vỏ | Máy được liên kết với khung bằng cao su chống rung, triệt tiêu dung động ra vỏ khi máy hoạt động. | |
Công nghệ chế tạo vỏ | Tôn dày 2ly trở lên, chế tạo thành các module, tháo lắp rễ dàng, thuận tiện cho bảo trì bảo dưỡng | |
Bề mặt sơn vỏ | Các chi tiết đều được xử lý bề mặt trước khi sơn tĩnh điện, sử dụng sơn cao cấp độ bền bề mặt cao. | |
Vật liệu chống ồn | Sử dụng Bông thủy tinh Rockwool độ bền rất cao | |
Cấu tạo cánh cửa | Phần điều khiển có cửa kính để dễ dàng quat sát thông số làm việc từ bên ngoài. Các cánh cửa có khóa an toàn & gioăng làm kín khít. |
THÔNG SỐ PHẦN ĐỘNG CƠ | |||
Hãng sản xuất | JOHN DEERE | ||
Ký hiệu | 6068HF258 | ||
Nước sản xuất | FRANCE | ||
Số vòng quay định mức | 1500 vòng/phút | ||
Nguồn ắc quy | 12 VDC | ||
Công suất liên tục (NET power) | 160 kWm | ||
Công suất cực đại (NET power) | 179 kWm | ||
Phương pháp điều tốc | Cơ khí | ||
Kiểu động cơ | Diezen, 4 thì | Phương pháp làm mát | Bằng nước với quạt gió |
Kiểu nạp khí | Turbo tăng áp, air to air | Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm cao áp phun trực tiếp |
Kiểu buồng đốt | Xoáy lốc, trực tiếp | Dung tích dầu bôi trơn | 32 L, có thể thay thế 100% |
Số xy lanh, cách bố trí | 6, thẳng hàng | Tiêu thụ nhiên liệu mức 50% tải liên tục | 20.5 L/H |
Dung tích xy lanh | 6.8 L | Tiêu thụ nhiên liệu mức 75% tải liên tục | 31.3 L/H |
Đường kính * Hành trình Piston | 106 x 127 mm | Tiêu thụ nhiên liệu mức 100% tải liên tục | 40.8 L/H |
Tỉ số nén | 17.0 : 1 | Tiêu thụ nhiên liệu mức 110% tải liên tục | 45.2 L/H |
THÔNG SỐ PHẦN ĐẦU PHÁT | |||
Hãng sản xuất | MECC ALTE | ||
Nước sản xuất | ITALY | ||
Ký hiệu | ECO38-1S/4 | ||
Công suất liên tục đầu phát | 180 kVA | ||
Loại Roto | Kiểu một điện áp | ||
Hệ thống làm mát | IC01 | ||
Kiểu kích từ | Đồng bộ, tự kích từ, không chổi than | ||
Số pha / dây | 3 pha / 4 dây | Điều chỉnh điện áp | Tự động AVR |
Số cực từ | 4 | Khả năng chạy quá tải trong mỗi 6 giờ vận hành ở công suất định mức | 110% |
Điện áp ra định mức đầu phát | 400/230 V | Lưu lượng khí làm mát | 32 m3/min |
Kiểu ổ đỡ | 1 ổ đỡ bi | Dao động điện áp | ≤ ±1 % |
Hệ số công suất | 0.8 | Cấp bảo vệ | IP21 |
Tần số | 50Hz | Cấp cách điện | H |
Khả năng chịu vượt tốc | ≤125% | Độ nhiễu sóng (THD) khi đầy tải LL/LN % | 2,6 / 2,6 % |
Kiểu đấu nối | Hình sao | Độ nhiễu sóng (THD) ở không tải LL/LN % | 2,9 / 2,9 % |
THÔNG SỐ PHẦN BẢNG ĐIỀU KHIỂN | ||
Bộ điều khiển Deepsea 6020 |
Deepsea DSE 6020 là bộ điều khiển nguồn tự động được phát triển để cung cấp và hiển thị một loạt các tính năng điều khiển thông minh đối với hệ thồng máy phát điện xăng và dầu. Giám sát tốc độ động cơ, áp suất nhớt, nhiệt độ nước làm mát, tần số, điện áp, dòng điện, công suất và mức nhiên liệu, cung cấp giải pháp bảo vệ toàn diện cho động cơ và đầu phát.
Các ưu điểm vượt trội: – Tự động chuyển đổi giữa điện lưới và điện máy phát – Hiển thị thời gian chạy máy thuận tiện cho việc bảo dưỡng – Giao diện thân thiện dễ sử dụng – Bộ điều khiển thích hợp với nhiều loại máy khác nhau – Có thể đọc hiểu các loại hộp đen của nhiều động cơ khác nhau – Cài đặt dễ dàng bằng máy tính – Cấp bảo vệ IP65 tăng khả năng chống thấm nước. Các tính năng chính của bộ điều khiển là: – Hiển thị chế độ sấy – Cài đặt trực tiếp bằng tay hoặc phần mềm máy tính sử dụng USB kết nối – Hiển thị 3 pha điện lưới hoặc máy phát – Hiển thị công suất máy (KW, KVA, KV Ar, PF) – Bảo vệ quá tải (KW) – Hiển thị dòng điện và bảo vệ quá dòng. – Có tín hiệu ra để mở nhiên liệu và đề nổ. – 4 đầu ra 1 chiều – 4 tín hiệu đầu vào analogue và kỹ thuật số – 6 tín hiệu đầu vào kỹ thuật số – Hỗ trợ 0-10V và 4-20mA cho cảm biến nhớt – 3 cảnh báo bảo trì động cơ – Bảo vệ quá tốc – Hiển thị thời gian chạy máy – Cài đặt lịch trình chạy máy – Cài đặt chạy bảo vệ khi khởi động và tắt máy – Điều khiển bơm nhiên liệu. – Báo đồng hồ – Báo điện áp ắc quy – Khởi động từ xa – Cảnh báo toàn diện và tắt máy. – Hiển thị hai chế độ đèn led và trên màn hình hiển thị. – Lưu nhật ký sự kiện lỗi (50).
|
|
THÔNG SỐ BỘ CHUYỂN NGUỒN TỰ ĐỘNG ATS (Phần tùy chọn) | ||
Kiểu ATS | ATS tích hợp đồng bộ gắn trên máy hoặc là 1 tủ riêng biệt bên ngoài | |
Điện áp làm việc | 400V/230V, 50Hz | |
Dòng điện định mức | Phù hợp công suất máy hoặc nguồn lưới tùy theo yêu cầu | |
Thời gian tự khởi động | 15s, Tùy chỉnh được | |
Thời gian chuyển đổi từ điện lưới sang điện máy phát | 0-120 giây, có thể tùy chỉnh được | |
Thời gian chuyển đổi từ điện máy phát sang điện lưới | 0-5 phút, có thể tùy chỉnh được | |
Thời gian trễ dừng máy | 0-30 phút, có thể tùy chỉnh được | |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ -30oC đến +700C | |
Độ ẩm cho phép | 95% | |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM CHO TỔ MÁY | |
Dây cáp điện | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Ống ghen đi cáp | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Bồn chứa nhiên liệu phụ | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Ống thoát khí xả kéo dài | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Hộp thoát khí nóng | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Bộ xạc ắc quy tự động | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Tủ hòa đồng bộ | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Xe Rơ-mooc lưu động | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
( Do các sản phẩm luôn được cải tiến liên tục, nên có thể một số thứ sẽ thay đổi mà không thông báo trước. )