Máy phát điện FADI model FDP650MS3

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT                   

THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁY
Model tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòng
FDP650MS3400/230 V350 Hz0.8650 kVA520 kW938.2 A715 kVA572 kW1032 A

 

THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁY
Hãng sản xuấtFADI POWERKích thước máy có vỏ chống ồn         (mm)4800x2000x2500
Model máyFDP650MS3Trọng lượng máy có vỏ                       (kg)5200
Nước sản xuấtVIETNAMĐộ ồn tiêu chuẩn máy có vỏ75 dbA/7m
Tiêu chuẩn chất lượngISO 9001:2008Dung tích thùng nhiên liệu theo máy1200L
Khung bệ máyKhung dập & hàn tấm bằng thép tiêu chuẩn chất lượng cao.
Liên kết máy & vỏMáy được liên kết với khung bằng cao su chống rung, triệt tiêu dung động ra vỏ khi máy hoạt động.
Công nghệ chế tạo vỏTôn dày 2ly trở lên, chế tạo thành các module, tháo lắp rễ dàng, thuận tiện cho bảo trì bảo dưỡng
Bề mặt sơn vỏCác chi tiết đều được xử lý bề mặt trước khi sơn tĩnh điện, sử dụng sơn cao cấp độ bền bề mặt cao.
Vật liệu chống ồnSử dụng Bông thủy tinh Rockwool  & độ bền rất cao
Cấu tạo cánh cửaPhần điều khiển có cửa kính để dễ dàng quat sát thông số làm việc từ bên ngoài. Các cánh cửa có khóa an toàn & gioăng làm kín khít.

 

THÔNG SỐ PHẦN ĐỘNG CƠ
Hãng sản xuấtPERKINS (UK)Nguồn ắc quy24 VDC
Ký hiệu2806A-E18TAG2Phương pháp điều tốcĐiện tử
Nước sản xuấtUSAPhương pháp bôi trơnBơm dầu cưỡng bức
Số vòng quay định mức1500 vòng/phútPhương pháp làm mátBằng nước với quạt gió
Công suất liên tục (Gross power)584 kWmHệ thống cung cấp nhiên liệuBơm cao áp phun trực tiếp
Công suất cực đại (Gross power)628 kWmLọc nhiên liệuLõi giấy, toàn phần
Kiểu động cơDiezen, 4 thìLọc dầu nhớtLõi  giấy, toàn phần
Kiểu nạp khíTurbo tăng áp, air to airDung tích dầu bôi trơn62 L, có thể thay thế 100%
Kiểu buồng đốtXoáy lốc, trực tiếpLoại dầu bôi trơn15W40 – CF4
Số xy lanh, cách bố trí6, thẳng hàng   Tiêu thụ nhiên liệu mức 50% tải liên tục66 L/H
Dung tích xy lanh18.1 L   Tiêu thụ nhiên liệu mức 75% tải liên tục97 L/H
Đường kính * Hành trình Piston145 * 183 mm   Tiêu thụ nhiên liệu mức 100% tải liên tục132 L/H
Tỉ số nén14.5 : 1   Tiêu thụ nhiên liệu mức 110% tải liên tục143 L/H

 

THÔNG SỐ PHẦN ĐẦU PHÁT
Hãng sản xuấtMECC ALTE (ITALY)Loại RotoKiểu một điện áp
Ký hiệuECO40-2L/4Hệ thống làm mátIC01
Công suất liên tục đầu phát680 kVAKiểu kích từĐồng bộ, tự kích từ, không chổi than
Số pha / dây3 pha / 4 dâyĐiều chỉnh điện ápTự động AVR
Số cực từ4Khả năng chạy quá tải trong mỗi 6 giờ vận hành ở công suất định mức110%
Điện áp ra định mức đầu phát400/230 VLưu lượng khí làm mát54 m3/min
Kiểu ổ đỡ1 ổ đỡ biDao động điện áp≤ ±1 %
Hệ số công suất0.8Cấp bảo vệIP21
Tần số50HzCấp cách điệnH
Khả năng chịu vượt tốc≤125%Độ nhiễu sóng (THD) khi đầy tải  LL/LN %2,2 / 2,4 %
Kiểu đấu nốiHình saoĐộ nhiễu sóng (THD) ở không tải LL/LN %2,4 / 2,5 %

 

THÔNG SỐ PHẦN BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Bộ điều khiển Deepsea 6020 

Deepsea DSE 6020 là bộ điều khiển nguồn tự động được phát triển để cung cấp và hiển thị một loạt các tính năng điều khiển thông minh đối với hệ thồng máy phát điện xăng và  dầu.

Giám sát tốc độ động cơ, áp suất nhớt, nhiệt độ nước làm mát, tần số, điện áp, dòng điện, công suất và mức nhiên liệu, cung cấp giải pháp bảo vệ toàn diện cho động cơ và đầu phát.

Các ưu điểm vượt trội:

–       Tự động chuyển đổi giữa điện lưới và điện máy phát

–       Hiển thị thời gian chạy máy thuận tiện cho việc bảo dưỡng

–       Giao diện thân thiện dễ sử dụng

–       Bộ điều khiển thích hợp với nhiều loại máy khác nhau

–       Có thể đọc hiểu các loại hộp đen của nhiều động cơ khác nhau

–       Cài đặt dễ dàng bằng máy tính

–       Cấp bảo vệ IP65 tăng khả năng chống thấm nước.

 

Các tính năng chính của bộ điều khiển là:

–       Hiển thị chế độ sấy

–       Cài đặt trực tiếp bằng tay hoặc phần mềm máy tính sử dụng USB kết nối

–       Hiển thị 3 pha điện lưới hoặc máy phát

–       Hiển thị công suất máy (KW, KVA, KV Ar, PF)

–       Bảo vệ quá tải (KW)

–       Hiển thị dòng điện và bảo vệ quá dòng.

–       Có tín hiệu ra để mở nhiên liệu và đề nổ.

–       4 đầu ra 1 chiều

–       4 tín hiệu đầu vào analogue và kỹ thuật số

–       6 tín hiệu đầu vào kỹ thuật số

–       Hỗ trợ 0-10V và 4-20mA cho cảm biến nhớt

–       3 cảnh báo bảo trì động cơ

–       Bảo vệ quá tốc

–       Hiển thị thời gian chạy máy

–       Cài đặt lịch trình chạy máy

–       Cài đặt chạy bảo vệ khi khởi động và tắt máy

–       Điều khiển bơm nhiên liệu.

–       Báo đồng hồ

–       Báo điện áp ắc quy

–       Khởi động từ xa

–       Cảnh báo toàn diện và tắt máy.

–       Hiển thị hai chế độ đèn led và trên màn hình hiển thị.

–       Lưu nhật ký sự kiện lỗi (50).

 

THÔNG SỐ BỘ CHUYỂN NGUỒN TỰ ĐỘNG ATS (Phần tùy chọn)
Kiểu ATS  ATS tích hợp đồng bộ gắn trên máy hoặc là 1 tủ riêng biệt bên ngoài
Điện áp làm việc  400V/230V, 50Hz
Dòng điện định mức  Phù hợp công suất máy hoặc nguồn lưới tùy theo yêu cầu
Thời gian tự khởi động  15s, Tùy chỉnh được
Thời gian chuyển đổi từ điện lưới sang điện máy phát0-120 giây, có thể tùy chỉnh được
Thời gian chuyển đổi từ điện máy phát sang điện lưới0-5 phút, có thể tùy chỉnh được
Thời gian trễ dừng máy0-30 phút, có thể tùy chỉnh được
Điều kiện hoạt độngNhiệt độ -30oC đến +700C
Độ ẩm cho phép95%

 

PHỤ KIỆN CHỌN THÊM CHO TỔ MÁY
Dây cáp điệnChưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm
Ống ghen đi cápChưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm
Bồn chứa nhiên liệu phụChưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm
Ống thoát khí xả kéo dàiChưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm
Hộp thoát khí nóngChưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm
Bộ xạc ắc quy tự độngChưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm
Tủ hòa đồng bộChưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm
Xe Rơ-mooc lưu độngChưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm

( Do các sản phẩm luôn được cải tiến liên tục, nên có thể một số thứ sẽ thay đổi mà không thông báo trước. )